Bộ chuyển đổi mcg sang mg này cho phép bạn chuyển đổi microgam thành miligam một cách dễ dàng và mang lại cho bạn kết quả chính xác cùng với giải pháp.
Nếu bạn đang nghĩ có bao nhiêu mcg trong một mg. Sau đó, bạn không cần phải lo lắng vì bạn đã đến đúng nơi.
“Một microgam (mcg) bằng một phần nghìn (1/1000) miligam (mg)”
Bạn có thể chuyển đổi microgam thành miligam bằng cách sử dụng công thức sau:
1 μg = (1/1000) mg = 0,001 mg
Công cụ tính mcg sang mg của chúng tôi cũng sử dụng công thức tương tự để chuyển đổi mcg sang mg trong vài giây. Vì vậy, hãy sử dụng công cụ chuyển đổi này và tiết kiệm thời gian của bạn.
Mcg là tên viết tắt của microgram và Mg là tên viết tắt của miligam. Trong hệ thống đơn vị số liệu, mcg sang mg có thể được coi là sự chuyển đổi giữa microgam và miligam. Chúng ta có thể hiểu nó bằng cách sử dụng ví dụ được đưa ra dưới đây:
Ví dụ, có 40 mcg đến mg trong 1 miligam. Vì vậy, để chuyển đổi mcg thành mg bạn cần chia lượng mcg cho 1000. Do đó, 40 mcg bằng 0,04mg.
Công cụ tính từ mcg sang mg này rất đơn giản và dễ sử dụng. Bạn chỉ cần làm theo các bước đơn giản sau để chuyển đổi microgam (μg) thành miligam (mg).
Bước 1:
Nhập giá trị của mcg vào vùng đã cho của dụng cụ.
Bước 2:
Nhấp vào nút “Chuyển đổi”.
Bước 3:
Bạn sẽ nhận được kết quả tính bằng mg.
Micrograms | Milligrams | Micrograms | Milligrams |
10 mcg | 0.01 mg | 20 mcg | 0.02 mg |
30 mcg | 0.03 mg | 40 mcg | 0.04 mg |
50 mcg | 0.05 mg | 60 mcg | 0.06 mg |
70 mcg | 0.07 mg | 80 mcg | 0.08 mg |
90 mcg | 0.09 mg | 100 mcg | 0.1 mg |
110 mcg | 0.11 mg | 120 mcg | 0.12 mg |
130 mcg | 0.13 mg | 140 mcg | 0.14 mg |
150 mcg | 0.15 mg | 160 mcg | 0.16 mg |
170 mcg | 0.17 mg | 180 mcg | 0.18 mg |
190 mcg | 0.19 mg | 200 mcg | 0.2 mg |
210 mcg | 0.21 mg | 220 mcg | 0.22 mg |
230 mcg | 0.23 mg | 240 mcg | 0.24 mg |
250 mcg | 0.25 mg | 260 mcg | 0.26 mg |
270 mcg | 0.27 mg | 280 mcg | 0.28 mg |
290 mcg | 0.29 mg | 300 mcg | 0.3 mg |
310 mcg | 0.31 mg | 320 mcg | 0.32 mg |
330 mcg | 0.33 mg | 340 mcg | 0.34 mg |
350 mcg | 0.35 mg | 360 mcg | 0.36 mg |
370 mcg | 0.37 mg | 380 mcg | 0.38 mg |
390 mcg | 0.39 mg | 400 mcg | 0.4 mg |
410 mcg | 0.41 mg | 420 mcg | 0.42 mg |
430 mcg | 0.43 mg | 440 mcg | 0.44 mg |
450 mcg | 0.45 mg | 460 mcg | 0.46 mg |
470 mcg | 0.47 mg | 480 mcg | 0.48 mg |
490 mcg | 0.49 mg | 500 mcg | 0.5 mg |
510 mcg | 0.51 mg | 520 mcg | 0.52 mg |
530 mcg | 0.53 mg | 540 mcg | 0.54 mg |
550 mcg | 0.55 mg | 560 mcg | 0.56 mg |
570 mcg | 0.57 mg | 580 mcg | 0.58 mg |
590 mcg | 0.59 mg | 600 mcg | 0.6 mg |
610 mcg | 0.61 mg | 620 mcg | 0.62 mg |
630 mcg | 0.63 mg | 640 mcg | 0.64 mg |
650 mcg | 0.65 mg | 660 mcg | 0.66 mg |
670 mcg | 0.67 mg | 680 mcg | 0.68 mg |
690 mcg | 0.69 mg | 700 mcg | 0.7 mg |
710 mcg | 0.71 mg | 720 mcg | 0.72 mg |
730 mcg | 0.73 mg | 740 mcg | 0.74 mg |
750 mcg | 0.75 mg | 760 mcg | 0.76 mg |
770 mcg | 0.77 mg | 780 mcg | 0.78 mg |
790 mcg | 0.79 mg | 800 mcg | 0.8 mg |
810 mcg | 0.81 mg | 820 mcg | 0.82 mg |
830 mcg | 0.83 mg | 840 mcg | 0.84 mg |
850 mcg | 0.85 mg | 860 mcg | 0.86 mg |
870 mcg | 0.87 mg | 880 mcg | 0.88 mg |
890 mcg | 0.89 mg | 900 mcg | 0.9 mg |
910 mcg | 0.91 mg | 920 mcg | 0.92 mg |
930 mcg | 0.93 mg | 940 mcg | 0.94 mg |
950 mcg | 0.95 mg | 960 mcg | 0.96 mg |
970 mcg | 0.97 mg | 980 mcg | 0.98 mg |
990 mcg | 0.99 mg | 1000 mcg | 1 mg |